🌟 선거 공약 (選擧公約)
🗣️ 선거 공약 (選擧公約) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄱㄱㅇ: Initial sound 선거 공약
-
ㅅㄱㄱㅇ (
수건걸이
)
: 수건을 걸어 두는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI MÓC TREO KHĂN, CÁI GIÁ TREO KHĂN: Dụng cụ dùng để treo khăn. -
ㅅㄱㄱㅇ (
선거 공약
)
: 선거 운동을 할 때에, 후보자가 시민들에게 제시하는 공적인 약속.
None
🌏 CÔNG ƯỚC TUYỂN CỬ (LỜI HỨA LÚC TUYỂN CỬ): Lời hứa chính thức mà ứng cử viên đưa ra với nhân dân khi vận động bầu cử.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4)